Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các phím tắt photoshop thiết yếu giúp tăng tốc độ làm việc với mask, blend mode, và nhiều thao tác khác. Từ việc tạo và chỉnh sửa layer mask nhanh chóng đến việc áp dụng và điều chỉnh blend mode một cách hiệu quả, chúng ta sẽ đi sâu vào các tổ hợp phím giúp tiết kiệm thời gian cho cả người mới bắt đầu và chuyên gia. Ngoài ra, bài viết còn mở rộng sang các phím tắt hữu ích cho selection, layer, tools, và các tính năng nâng cao khác, với hướng dẫn chi tiết và ví dụ thực tế để bạn áp dụng ngay lập tức.
Phím tắt cho Layer Mask

Layer mask là một công cụ quan trọng trong photoshop, cho phép bạn ẩn hoặc hiển thị các phần của layer mà không xóa dữ liệu gốc. Việc sử dụng phím tắt sẽ giúp bạn thao tác nhanh hơn, đặc biệt khi làm việc với nhiều layer phức tạp.
Tạo Layer Mask

Để tạo một layer mask mới, bạn có thể nhấn Ctrl + Shift + N (Windows) hoặc Cmd + Shift + N (Mac) để mở hộp thoại New Layer, nhưng nếu bạn muốn thêm mask trực tiếp, hãy chọn layer và nhấn Ctrl + Shift + A (Windows) hoặc Cmd + Shift + A (Mac) để thêm layer mask từ selection. Nếu không có selection, tổ hợp phím này sẽ tạo một mask trắng hoàn toàn, cho phép bạn vẽ để ẩn các phần. Một cách nhanh hơn là nhấn Alt + Backspace để điền mask bằng màu đen (ẩn hoàn toàn) hoặc Ctrl + Backspace để điền bằng màu trắng (hiển thị hoàn toàn).
Chỉnh sửa Layer Mask

Khi đã có mask, việc chỉnh sửa là bước quan trọng. Nhấn Ctrl + I (Windows) hoặc Cmd + I (Mac) để đảo ngược mask, biến vùng hiển thị thành ẩn và ngược lại. Để xem mask một cách cô lập, nhấn Alt + Click trên thumbnail của mask để chuyển sang chế độ xem mask trắng đen. Để quay lại, nhấn Alt + Click lần nữa. Nếu bạn muốn tinh chỉnh, sử dụng brush tool với phím tắt B, sau đó nhấn X để chuyển đổi giữa màu đen và trắng, giúp vẽ ẩn hoặc hiển thị nhanh chóng.
Áp dụng và Xóa Layer Mask

Để áp dụng mask vĩnh viễn vào layer, nhấn Ctrl + E (Windows) hoặc Cmd + E (Mac) để merge layer với mask. Nếu muốn xóa mask mà không làm mất dữ liệu, nhấn Shift + Click trên thumbnail của mask. Một mẹo hữu ích là sử dụng phím tắt Ctrl + Shift + Click (Windows) hoặc Cmd + Shift + Click (Mac) để load mask thành selection, giúp bạn chỉnh sửa chính xác hơn.
Phím tắt cho Blend Mode
Blend mode quyết định cách các layer tương tác với nhau, tạo ra hiệu ứng như nhân bản, phủ lên, hoặc hòa trộn màu sắc. Việc thay đổi blend mode nhanh chóng qua phím tắt có thể tăng hiệu suất làm việc đáng kể, đặc biệt trong thiết kế đồ họa hoặc chỉnh sửa ảnh.
Thay đổi Blend Mode Cơ Bản
Để mở danh sách blend mode, bạn có thể nhấn Ctrl + Shift + B (Windows) hoặc Cmd + Shift + B (Mac) để hiển thị hộp thoại Layer Style, nhưng cách nhanh hơn là sử dụng phím tắt trực tiếp cho một số mode phổ biến. Ví dụ, nhấn Alt + Shift + N để chuyển sang Normal mode, hoặc Alt + Shift + M cho Multiply. Những tổ hợp này giúp bạn chuyển đổi nhanh giữa các mode mà không cần click chuột, tiết kiệm thời gian khi thử nghiệm hiệu ứng.
Các Phím tắt cho Blend Mode Nâng Cao
Đối với blend mode nâng cao như Overlay hoặc Screen, bạn có thể sử dụng phím tắt Alt + Shift + O cho Overlay và Alt + Shift + S cho Screen. Nếu bạn đang làm việc với nhiều layer, nhấn Ctrl + Shift + Alt + E (Windows) hoặc Cmd + Shift + Opt + E (Mac) để tạo stamp visible layer, sau đó áp dụng blend mode để hòa trộn toàn bộ. Để tăng hoặc giảm opacity của layer (liên quan chặt chẽ với blend mode), sử dụng phím tắt số: nhấn 1 cho 10%, 5 cho 50%, hoặc 0 cho 100%.
Kết hợp Blend Mode với Mask
Một mẹo mạnh mẽ là kết hợp blend mode với mask. Sau khi áp dụng blend mode, nhấn Ctrl + Click (Windows) hoặc Cmd + Click (Mac) trên thumbnail mask để load nó thành selection, rồi áp dụng blend mode mới. Để tạo hiệu ứng gradient trên mask, sử dụng gradient tool với phím tắt G, sau đó nhấn Alt + Shift + G để chuyển đổi giữa các loại gradient, giúp kiểm soát độ mờ đục trong blend mode.
Phím tắt cho Selection và Marquee
Selection là nền tảng của nhiều thao tác trong Photoshop, từ cắt ghép đến chỉnh sửa mask. Các phím tắt cho selection giúp bạn tạo và chỉnh sửa selection một cách chính xác và nhanh chóng.
Tạo Selection Cơ Bản
Để tạo rectangular marquee selection, nhấn M để chọn công cụ, sau đó kéo chuột. Để làm cho selection vuông vắn, giữ Shift trong khi kéo. Đối với elliptical marquee, nhấn M hai lần để chuyển đổi. Để chọn toàn bộ canvas, nhấn Ctrl + A (Windows) hoặc Cmd + A (Mac), và để bỏ chọn, nhấn Ctrl + D (Windows) hoặc Cmd + D (Mac).
Chỉnh sửa Selection
Để thêm vào selection hiện tại, giữ Shift và kéo một selection mới. Để trừ đi, giữ Alt (Windows) hoặc Option (Mac). Một phím tắt hữu ích là Ctrl + Shift + I (Windows) hoặc Cmd + Shift + I (Mac) để đảo ngược selection, biến vùng chọn thành vùng không chọn. Để làm mịn selection, nhấn Select > Modify > Feather hoặc sử dụng phím tắt Ctrl + Alt + D (Windows) hoặc Cmd + Opt + D (Mac) để mở hộp thoại Feather.
Selection từ Layer và Mask
Để load selection từ layer hiện tại, nhấn Ctrl + Click (Windows) hoặc Cmd + Click (Mac) trên thumbnail layer. Nếu từ mask, nhấn Ctrl + Shift + Click (Windows) hoặc Cmd + Shift + Click (Mac). Để lưu selection thành channel, nhấn Ctrl + Alt + Click (Windows) hoặc Cmd + Opt + Click (Mac), giúp bạn tái sử dụng sau này.
Phím tắt cho Layer và Adjustment
Việc quản lý layer và adjustment layer hiệu quả là chìa khóa cho một workflow mượt mà. Các phím tắt này giúp bạn tạo, sao chép và chỉnh sửa layer nhanh chóng.
Tạo và Sao chép Layer
Để tạo layer mới, nhấn Ctrl + Shift + N (Windows) hoặc Cmd + Shift + N (Mac). Để sao chép layer, nhấn Ctrl + J (Windows) hoặc Cmd + J (Mac), và để merge layer hiện tại với layer bên dưới, nhấn Ctrl + E (Windows) hoặc Cmd + E (Mac). Một cách tiện lợi là sử dụng Ctrl + Shift + J (Windows) hoặc Cmd + Shift + J (Mac) để cắt layer từ selection.
Adjustment Layer Phổ biến
Để tạo adjustment layer như Levels, nhấn Ctrl + L (Windows) hoặc Cmd + L (Mac) để mở hộp thoại Levels. Tương tự, Ctrl + M cho Curves, Ctrl + U cho Hue/Saturation. Để áp dụng adjustment chỉ cho một layer, nhấn Alt + Click giữa adjustment layer và layer mục tiêu, tạo clipping mask tức thì.
Quản lý Layer Group
Để nhóm layer, chọn chúng và nhấn Ctrl + G (Windows) hoặc Cmd + G (Mac). Để mở rộng hoặc thu gọn group, nhấn Ctrl + Click (Windows) hoặc Cmd + Click (Mac) trên icon group. Để di chuyển layer lên hoặc xuống, sử dụng Ctrl + ] hoặc Ctrl + [ (Windows) hoặc Cmd + ] hoặc Cmd + [ (Mac).
Phím tắt cho Tools và Zoom
Ngoài các thao tác chính, việc sử dụng tools và điều khiển zoom hiệu quả cũng cần thiết. Những phím tắt này giúp bạn chuyển đổi công cụ và điều chỉnh view nhanh chóng.
Chuyển đổi Tools
Nhấn V cho Move Tool, W cho Magic Wand, C cho Crop Tool, T cho Type Tool. Để chuyển giữa các variant của cùng một tool, nhấn Shift + [letter], ví dụ Shift + B để chuyển giữa các brush types.
Zoom và Pan
Để zoom in, nhấn Ctrl + + (Windows) hoặc Cmd + + (Mac), zoom out với Ctrl + – (Windows) hoặc Cmd + – (Mac). Để zoom to fit, nhấn Ctrl + 0 (Windows) hoặc Cmd + 0 (Mac). Để pan, giữ Spacebar và kéo chuột, hoặc nhấn H để chọn Hand Tool.
Brush và Eraser
Cho brush tool, nhấn B, sau đó sử dụng ] để tăng size, [ để giảm. Để điều chỉnh hardness, giữ Alt và click phải để mở menu, hoặc sử dụng phím tắt Shift + ] để tăng, Shift + [ để giảm. Đối với eraser tool, nhấn E, và để chuyển đổi giữa erase background và erase layer, nhấn Shift + E.
Phím tắt cho Filter và Effect
Áp dụng filter và effect nhanh chóng giúp biến đổi ảnh một cách sáng tạo. Các phím tắt này tập trung vào các hiệu ứng phổ biến.
Áp dụng Filter Cơ Bản
Nhấn Ctrl + F (Windows) hoặc Cmd + F (Mac) để áp dụng filter cuối cùng đã sử dụng. Để mở danh sách filter, nhấn Ctrl + Alt + F (Windows) hoặc Cmd + Opt + F (Mac). Cho Gaussian Blur, bạn có thể truy cập nhanh qua Filter > Blur > Gaussian Blur, nhưng không có phím tắt trực tiếp; thay vào đó, sử dụng phím tắt Alt + Shift + F để mở Filter Gallery.
Effect Layer
Để thêm drop shadow, nhấn Ctrl + Shift + D (Windows) hoặc Cmd + Shift + D (Mac), nhưng thực tế là qua Layer Style. Một cách nhanh là nhấn Ctrl + Shift + Alt + S (Windows) hoặc Cmd + Shift + Opt + S (Mac) để mở Save for Web, nhưng cho effect, sử dụng F để mở Layer Style với phím tắt Alt + Click trên fx icon.
Undo và Redo
Để undo, nhấn Ctrl + Z (Windows) hoặc Cmd + Z (Mac), và để redo, Ctrl + Shift + Z (Windows) hoặc Cmd + Shift + Z (Mac). Để step backward, Alt + Ctrl + Z (Windows) hoặc Opt + Cmd + Z (Mac).
Phím tắt Nâng cao cho Workflow
Để tối ưu hóa workflow, các phím tắt nâng cao này bao gồm việc làm việc với channel, history, và xuất file.
Channel và Color
Để chuyển sang channel view, nhấn Tab để ẩn panel, hoặc F để fullscreen. Cho color picker, nhấn Alt + Click (Windows) hoặc Option + Click (Mac) trên màu trong toolbar.
History và Snapshot
Nhấn Alt + Ctrl + Z (Windows) hoặc Opt + Cmd + Z (Mac) để step backward nhiều bước. Để tạo snapshot, nhấn Ctrl + Shift + S (Windows) hoặc Cmd + Shift + S (Mac) trong History panel.
Xuất và Lưu
Để save, nhấn Ctrl + S (Windows) hoặc Cmd + S (Mac), và để save as, Ctrl + Shift + S (Windows) hoặc Cmd + Shift + S (Mac). Cho export, Ctrl + Alt + Shift + S (Windows) hoặc Cmd + Opt + Shift + S (Mac) để Export As.